Có 3 kết quả:
阿尔法 ā ěr fǎ ㄦˇ ㄈㄚˇ • 阿爾法 ā ěr fǎ ㄦˇ ㄈㄚˇ • 阿耳法 ā ěr fǎ ㄦˇ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alpha (Greek letter Αα)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alpha (Greek letter Αα)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chữ α (alpha) trong bảng chữ cái Hy Lạp
Bình luận 0